検索ワード: theo thống kê cho thấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

theo thống kê cho thấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thống kê

英語

statistics

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 21
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

theo số liệu thống kê:

英語

according to statistics:

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thống kê đủ

英語

sufficient stationarity

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khoa học thống kê

英語

statistics

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích thống kê.

英語

statistical analysis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thống kê là sao?

英語

please explain what stats are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) thống kê

英語

stat statistical

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thống kê bình phương

英語

square stationarity

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo những số liệu thống kê cho thấy mọi thứ đều đang vượt mức đáng chú ý.

英語

next one, next one, next one. throughout the history of africa whenever a substance of value is found the locals die in great number and in misery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thống kê thương nghiệp

英語

commercial stationarity

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang bảo rằng anh bất thường... theo thống kê.

英語

i'm saying you deviate... statistically.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số liệu thống kê cho thấy hầu hết mọi người đều một lần giữ bí mật.

英語

statistics say that most people will keep a secret once.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo thống kê, mỗi 6 giờ có 1 người tự sát.

英語

statistically speaking, one person commits suicide every six hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo thống kê thì không có nhiều người như thế.

英語

there's not that many people on the index.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thống kê cho thấy, đa phần chết trận xảy ra trong 10 phút đầu tiên khi bị thương

英語

you know, statistically, most battlefield deaths happen within the first ten minutes of wounding, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo thống kê, một vụ giết người không phải là xu hướng.

英語

statistically, one murder doesn't equal a trend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các phân tích thống kê của chúng ta cho thấy tằng, họ không có tài chính lẫn kỹ thuật để thực hiện.

英語

our statistical analysis saw they had neither the finance nor technology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- theo thống kê mà nói, quy luật thu hút loài khác giới là đặc điểm của giống đực.

英語

- oh, what personality would that be? - dogs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không ai có thể thấy chiếc túi này mà không chú ý... đặc biệt lại là một người đàn ông, với nhiều khả năng thống kê cho thấy.

英語

nobody could be seen with this case without drawing attention - particularly a man, which is statistically more likely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trước trận đấu tại vòng đấu loại đầu tiên của champions league diễn ra vào thứ ba này, thống kê cho thấy tổng số bàn thắng mà hai câu lạc bộ manchester city và barcelona đã ghi được trong mùa giải này là 228 bàn.

英語

manchester city and barcelona, with a combined goals for tally of 228 so far this season, meet on tuesday in the first knockout round of the champions league.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,706,792 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK