検索ワード: thiếu tá (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thiếu tá

英語

major

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Được đấy, thiếu tá!

英語

i can't let it go while there's a breath left in my body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thiếu tá, thật là...

英語

major, this is highly-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiếu tướng

英語

major general

最終更新: 2012-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đội thiếu lâm!

英語

shaolin team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung tá

英語

lieutenant colonel

最終更新: 2012-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu thiếu một ít.

英語

you're a little short.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đội thiếu lâm hả?

英語

shaolin team?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh thiếu hụt sắt

英語

iron deficiency anemia (ida)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiếu chữ g con ạ.

英語

it's "th" sweetheart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chân sắt thiếu lâm đó!

英語

it's shaolin mighty steel leg!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tài sản thiếu chờ xử lý

英語

affiliated units

最終更新: 2020-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông cho chúng ăn thiếu.

英語

you bred them lysine-deficient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoản nợ của tôi có tăng lên đấy chứ, thiếu tá?

英語

you can come to my hanging and i'll remember you in my will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hẳn là một bên thiếu tiền.

英語

you know might not of even been no money. that's possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể sống thiếu em...

英語

i can't go on without you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không thể thiếu spuddies.

英語

no, not without those spuddies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể sống thiếu cô ấy.

英語

no, scarlett.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiệt tình... thiếu thận trọng.

英語

passionate... reckless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, thiếu tá ạ. tôi e rằng... ngài là kẻ phá đám.

英語

so, major i am afraid you are intruding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,669,292 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK