検索ワード: thiện vị là đây nhe! (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thiện vị là đây nhe!

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

là đây.

英語

this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoa hậu là đây.

英語

...alexa vega.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ sẽ ở đây nhe nhạc.

英語

i'll just be here listening to my tunes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

orval, nằm yên ở đây nhe.

英語

orval, listen to me, now listen! you have to stay awake, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ý tôi là, đây là nhà cô, nhưng...

英語

i mean, it's your house, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì thế việc có người kế vị là không thể

英語

hence, to get an heir is hopeless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải là chó, mà là đây, bằng mã.

英語

it wasn't a dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,856,261 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK