プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
là đây.
this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoa hậu là đây.
...alexa vega.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ sẽ ở đây nhe nhạc.
i'll just be here listening to my tunes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
orval, nằm yên ở đây nhe.
orval, listen to me, now listen! you have to stay awake, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ý tôi là, đây là nhà cô, nhưng...
i mean, it's your house, but...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì thế việc có người kế vị là không thể
hence, to get an heir is hopeless.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải là chó, mà là đây, bằng mã.
it wasn't a dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: