検索ワード: thiếu mỹ quan đô thị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thiếu mỹ quan đô thị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đô thị

英語

hue is a metropolis

最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đô thị hóa

英語

urbanization

最終更新: 2015-02-07
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan quản lý đô thị quận 1

英語

urban management agency

最終更新: 2021-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu đô thị mới

英語

new town area

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu đô thị mới.

英語

state officials

最終更新: 2013-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du lịch đô thị

英語

- urban tourism

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất ở tại đô thị

英語

residential land in urban area 3,492.30

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện trạng đất đô thị

英語

the total area of urban land in the city is 24,352.06 ha, making up 18.94% of the area of natural land. it includes 6 districts of the city.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đô thị frenzy khát máu.

英語

urban bloodlust frenzy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chán giao thông đô thị!

英語

traffic!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đô thị này thuộc amt viöl.

英語

it is part of the amt viöl.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà máy khai thác đô thị bền vững

英語

sustainable urban mining factory skyscraper

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm tại phòng quản lý đô thị.

英語

from the city manager's office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu đô thị mật độ cao ở luân Đôn

英語

high density urban order in london

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- đô thị Đại london, phải chứ?

英語

- greater london, do they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo dự án quy hoạch chi tiết đô thị

英語

according to detailed urban planning

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghĩ cơ quan giao thông Đô thị lắp máy quay trên tàu điện ngầm.

英語

i didn't think the mta had cameras in the subway cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng diện tích đất đô thị 24.352,06 ha

英語

the total area of urban land is 24,352.06 ha

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu nay tôi làm vườn, xa lánh cuộc sống đô thị.

英語

i've been working in the garden, escaping the city life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn rũ bỏ đi nhiệp sống đô thị công nghiệp.

英語

wants to brush shoulders with the industry, i guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,905,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK