プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
1 chiếc giày.
one pair of shoes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 1 chiếc khác?
- another one?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có 1 chiếc.
there's only one ship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thiếu sót của tôi!
it's one of my sins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 1 chiếc chìa khoá.
a key.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là 1 chiếc máy bay
it's a plane. it's a plane.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cũng có thiếu sót.
i've got my flaws too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là một con thiếu sót!
that pafini!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta cần 1 chiếc xe.
we need a ride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ừ, 1 chiếc xe tăng.
- yeah, a tank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 chiếc xe cứu thương.
an ambulance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu có muốn có 1 chiếc?
- so, do you like it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi vì sự thiếu sót này
sorry for the lack
最終更新: 2018-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 chiếc điện thoại bị vỡ.
a broken phone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nhiều hơn 1 chiếc camera
"than a camera
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xin lỗi vì sự thiếu sót của tôi
sorry for my shortcoming
最終更新: 2024-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 chiếc xuống người chăng.
a human canoe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 chiếc jetstar, hướng 3 giờ.
- jetstar, three o'clock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1 thiếu sót của ta, thưa bệ hạ.
- an oversight on our part.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
he owns his deficiencies
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照: