検索ワード: thiệt ra tôi có khao khát (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thiệt ra tôi có khao khát

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

"tôi rất khao khát.

英語

"i'm anxious.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi không có nhà để khao khát về.

英語

i have no such yearnings for home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và lòng tôi khao khát tin anh.

英語

and my heart hungers for news of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi khao khát được báo đáp anh ấy.

英語

i desire only to thank him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khao khát gì?

英語

want's what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sắp chết vì khao khát được yêu ông.

英語

i'm dying of desire to love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không có chút khao khát nào ư?

英語

don't you crave a little? stop it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm anh khao khát...

英語

makes me pine for more...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi đang khao khát để nói chuyện.

英語

now i'm thirsty from talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ khao khát tôi

英語

will you be craving for me

最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó luôn có một sự khao khát về quyền lực.

英語

he's aways had an extraordinary appetite for power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thỏa mãn khao khát của cậu

英語

quench your desire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...và mang lại sự khao khát.

英語

...and to bring desire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các em chỉ cần khao khát nó.

英語

all you need is to desire it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khao khát sự hoàn hảo cho bản thân

英語

desire to improve yourself

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

atlantis khao khát một viễn cảnh mới.

英語

atlantis thirsts for a new perspective.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những năm khao khát, mong mỏi.

英語

- years of yearning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình thật sự khao khát thi đậu điểm cao.

英語

i really desire to pass the exam with flying colors.

最終更新: 2014-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

niềm khao khát vĩnh cửu tình yêu của phụ nữ.

英語

the eternal hunger of women for love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khao khát có em ở bên mình nhiều đến nỗi không thể làm điều nên làm.

英語

i crave your company too much to do what i should.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,621,554 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK