プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sinh vật đối kháng
antagonists (các)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hiện tượng đối kháng
antagonism
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
như một lực đối kháng.
as the enforcer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ĐỘi thi ĐẤu
fight team
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
là thi đấu.
it's a game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- luật thi đấu
- the rule book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ sẽ đối kháng với umbrella,
the strike team has secured an elevator for your escape to the surface.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tổ chức thi đấu.
i am organizing a competition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thi đấu công bằng!
fair tournament?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà thi đấu thể thao
multifunction sports hall
最終更新: 2017-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng không còn đối kháng với nhau.
not competing anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc thi đấu bắt đầu!
let the games begin!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi muốn được thi đấu.
"i want to play.
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
con đã thi đấu rất tốt.
you were great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đội thi đấu liên phong
lien phong team
最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đã thi đấu hết mình.
- they played their hearts out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quý vị đi thi đấu à?
-off to the tournament?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ở đây để thi đấu
- they're here to fight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ đến xem thi đấu.
we're gonna kick some butt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị ra sân thi đấu nào!
they're getting to the rink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: