プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cuối kỳ
same month previous year(s)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cuối kỳ hạn
maturity
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
bài thi cuối kỳ đây.
this is your final.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dư nợ cuối kỳ
initial debt
最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đầu kỳ/cuối kỳ
opening/closing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
Điểm thi cuối kỳ của tôi khá tệ...
i got terrible marks on my final exams...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sỐ dƯ cÓ cuỐi kỲ
closing credit balance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
b. tổng hợp cuối kỳ
b. closing summary
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
căng thẳng vì kì thi cuối kỳ à?
stressed about finals?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
richie, còn kỳ thi cuối kỳ thì sao?
richie, what about finals, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một đánh giá cuối kỳ?
- an exit interview?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỳ thi cuối học kì 1
final semester exams
最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mình có đáp án đề thi toán cuối kỳ đây.
- i've got answers to the math final.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu zuckerberg ăn gian trong kỳ thi cuối kỳ?
mr. zuckerberg was cheating on his final exam?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã vượt qua kỳ thi cuối.
i passed my finals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận ôn thi cuối kỳ và quên hẵng việc học guitar
this is my first vacation at home
最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
các tân binh tập trung cho bài thi cuối cùng.
all initiates report for final testing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- biết rồi, nhưng đây là kỳ thi cuối khóa.
- i don't doubt it, but it's the final.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ sắp có bài thi cuối kỳ về "nghệ thuật thời hậu chiến và Đương đại" mà tớ chưa lên lớp hôm nào.
i have my final coming up for postwar and contemporary art and i haven't been to class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています