検索ワード: thi tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thi tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc thi tốt

英語

what's your nationality ?

最終更新: 2022-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

de thi

英語

exam questions

最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thi tốt nghiệp

英語

final exam

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc em thi tốt nhé

英語

i wish you a good exam.

最終更新: 2023-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khả thi đấy. - tốt đấy.

英語

- that'll work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng thi tốt

英語

i will try to do well

最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã thi đấu rất tốt.

英語

you were great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thi đấu tốt lắm, cậu bé.

英語

you did well out there, young man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu mà muốn thi thì phải thi tốt...

英語

if you're going to do it and do it right...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi sợ trong kỳ thi tốt nghiệp.

英語

- a bit scared of his finals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp.

英語

yup. work hard on your graduation examination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi cảm thấy tôi đã thi đấu tốt cả hai ngày.

英語

"i feel like i played well both days.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị cho kì thi tốt nghiệp cấp hai

英語

i am preparing for the high school graduation exam

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem nó... là bài thi tốt nghiệp của cậu, rob cole.

英語

call it... your final exam, rob cole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gom thi thể càng nhanh càng tốt, rồi ra khỏi đây thôi.

英語

load up the bodies as quickly as you can, and let's get out of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

8:38 crewe thi đấu không tốt lắm trong hiệp 2

英語

8:38 left in the third quarter, and crewe has struggled thus far in the second half.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài thi tốt nghiệp cô ta còn thiếu 3% mới đủ điểm đậu.

英語

her final academy score put her three percentile points below a pass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu hoàn thành bài thi đầu vào rất tốt và cũng có hồ sơ ấn tượng

英語

you did remarkably well on the hiring test and provided an outstanding portfolio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng với cuộc thi sắp tới, tôi muốn có một đội hình tốt nhất có thể.

英語

i just wanna make very sure this chart is in the best shape it can be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong số các cầu thủ hiện đang thi đấu, đặc biệt cầu thủ trẻ chơi rất tốt.

英語

the number of players getting games, especially some of the youngsters, is good.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,760,012 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK