検索ワード: thim (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thim

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ê-lôn, thim-na-tha, Éc-rôn,

英語

and elon, and thimnathah, and ekron,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nàng bèn cổi áo góa bụa mình lại, rồi ngồi trước cửa thành Ê-na-im, bên con đường đi về thim-na; làm vậy là vì nàng đã thấy sê-la khôn lớn rồi, nhưng họ không gả mình cho chàng làm vợ.

英語

and she put her widow's garments off from her, and covered her with a vail, and wrapped herself, and sat in an open place, which is by the way to timnath; for she saw that shelah was grown, and she was not given unto him to wife.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,989,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK