プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thịt thiu rồi.
meat's off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ bẩn thiu!
filthy fuckers !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đống thịt thiu thối.
stinking meat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chát. và... thiu rồi.
tart and gamy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thịt này bốc mùi thiu
this meat smells stale
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
tôm hùm mau thiu quá.
fresh lobster gets old fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thối rữa, ôi thiu.
rotten, sour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mấy cái bánh đó thiu rồi.
those doughnuts are old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắn tao đi, đồ bún thiu!
hit me, you limp noodle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sao buồn thiu vậy, cô em?
-what's up, girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông mày như 1 cọng bún thiu.
look more like a limp noodle to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- từ bà vợ cũ cơm thiu của ông.
- from your hot ex-wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có khi anh khoái mấy cái thị trấn buồn thiu.
why do you think i'd come to a dumb town like this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc hẳn em đã ăn phải mẩu xương sụn thiu nào đó.
you probably just ate some bad gristle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không nên để đồ ăn tươi trong tủ lạnh vì nó có thể bị ô thiu
fresh food should not be left in the fridge as it may be spoiled
最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ nói chuyện đó trong bữa ăn mà chắc là sắp thiu rồi. Đi rữa tay đi.
we'ii talk about it over dinner which is probably ruined.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe đây, em không muốn có một người chồng bún thiu. ráng giữ thể hình, được không?
- i don't want a flabby husband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những gì thần linh tiêu hóa được sẽ không bị thiu trong bụng một nô lệ. - các người đẩy cột!
what the gods can digest will not sour in the belly of a slave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ khi em nghĩ về họ trong căn phòng nhỏ buồn thiu này ♪ ♪ nó xua tan đi nỗi chán nản thường ngày ♪
when i think of them in that sad little room lt chases away my workaday gloom
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: