検索ワード: thoát ra (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thoát ra!

英語

get out! retreat!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thoát ra.

英語

- punching out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu thoát ra .

英語

you got out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

koba thoát ra rồi.

英語

you got him! you got him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải thoát ra đi!

英語

you got to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hey, thoát ra đi.

英語

- hey, get out of there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ in và thoát ra

英語

only export to pdf and exit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã thoát ra rồi.

英語

well, you got away from it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đó thoát ra được?

英語

somebody got out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- như thoát ra khỏi đây.

英語

- like quitting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm sao họ thoát ra?

英語

- how"d they get out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh thoát ra theo hàng rào.

英語

you make a break for the fence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ thoát ra kiểu gì?

英語

what's your exit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi tự thoát ra thì có.

英語

- i fought my way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn thoát ra như thế nào?

英語

- how did he escape?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta vừa thoát ra được

英語

we just made it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không sao thoát ra được.

英語

just can't get out ofit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không thể thoát ra!

英語

she can't get out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- "và garzooka thoát ra"- whoa!

英語

- "and garzooka comes out"- whoa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- chiến lược để thoát ra sao?

英語

-exit strategy? -yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,739,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK