検索ワード: thoa kem dưỡng da (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thoa kem dưỡng da

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- kem dưỡng da.

英語

butt paste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kem dưỡng da tay

英語

hand cream

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

oh, kem dưỡng da.

英語

oh, cream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dưỡng da

英語

skincare

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

-Đây là kem dưỡng da.

英語

it's skin cream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kem dưỡng mắt

英語

eye cream

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cô dùng kem dưỡng da evyan.

英語

you use evyan skin cream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang dưỡng da

英語

i had just finished work

最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi thoa kem dưỡng các thứ lên mặt.

英語

then you got to put cream and stuff on your face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kem dưỡng ẩm hằng ngày

英語

daily moisturizer

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như kem dưỡng tay đó.

英語

like that hand cream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thêm khu dưỡng da nữa.

英語

- cash bar? - fuck you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em dùng kem dưỡng da của hãng nào thế?

英語

what skin care cream do you use?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang tìm kem dưỡng da của ellen thôi...

英語

i was just looking for ellen's face cream...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kem dưỡng da của chị hương thực sự tuyệt lắm.

英語

mm. your lotion smells really nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-kem dưỡng da, đó là đầu mối của chúng ta?

英語

- skin cream?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một loại kem dưỡng mới từ paris.

英語

a new face-cream from... paris!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặt em còn đang đắp đầy kem dưỡng đây này.

英語

you know what? i've got all this crap on my face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hai nạn nhân với hương vị tương tự trong kem dưỡng da.

英語

two victims with the same taste in skin cream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải xài dung dịch dưỡng da trước rồi sau đó...

英語

first is the toner and then...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,748,851 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK