検索ワード: thoai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thoai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dien thoai

英語

phone

最終更新: 2017-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi thoai!

英語

move out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được thoai.

英語

- hell, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

so dien thoai

英語

ho ten

最終更新: 2019-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cai dat dien thoai

英語

phone settings

最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lời thoai mới hả?

英語

no speech out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoai của anh này.

英語

oliver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chấm dứt đối thoai đi.

英語

please. really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi khong the nghe dien thoai

英語

toi khong the listen dien thoai

最終更新: 2016-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

zalo la ma kich hoat cua so dien thoai

英語

zalo

最終更新: 2016-12-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tai lien quan viet nam trong dien thoai nay

英語

related to vietnam in this phone

最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể chỉ cho tôi khu có bán điên thoai?

英語

can you just show me the department where there would be phones?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em vừa nói chuyện trên điện thoai với sandra ivany.

英語

i just got off the phone with sandra ivany at the network.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao tôi lai cần số điên thoai nếu cô ở ngay bên kia đường?

英語

why do i need your number if you're across the street, though?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng chỉ trong chuyện thần thoai, Để giữ chúng ta trong đàn.

英語

they're just myths. scary talk, to keep us in the swarm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban chura dang nhap ung dung mua hang sendo vui long su dung so dien thoai de tiep tuc

英語

enter your phone number

最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng điện thoai nhiều sẽ khiến họ không muốn gia tiếp với mọi người xung quanh

英語

using a phone a lot will make them unwilling to engage with others

最終更新: 2020-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(zalo) 6552 la ma kich hoat cua so dien thoai protected. vui long nhap ma nay vao ung dung zalo de kich hoat tai khoan.

英語

(zalo) 6552 activation code protected windows phone. please enter the code into cavalier zalo de activate your account.

最終更新: 2017-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

côn núi lửa yongnunioreum cách không xa so với đỉnh núi seongsan ilchilbong, nơi đây có con dốc khá thoai thoải, giúp cho quá trình di chuyển của du khách trở nên thuận tiện hơn.

英語

it’s not far from seongsan ilchulbong peak and has a moderately gentle slope, providing a fairly convenient trail for trekking.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ cần gọi một cú điện thoai, báo chí sẽ lôi ra mọi thứ... chứng tỏ cô là một công tố viên " quá tích cực" đến nỗi phá cả luật lệ... Để hạ bệ tôi trong vô vọng.

英語

i make one phone call, and the press will make you out to be an overzealous, law-breaking prosecutor desperate to take me down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,455,554 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK