検索ワード: thoat ung dung (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thoat ung dung

英語

everything

最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thoat ung bung

英語

everything

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thot ung dung

英語

everything

最終更新: 2020-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy anh rất ung dung?

英語

do you always take things this lightly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ung dung tản bộ là một món quà.

英語

leisurely stroll's a gift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể hắn ung dung như thế.

英語

i can't let him get away with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ thưởng thức một ly nước tuyết ung dung tựa lưng trên cát nóng♪

英語

a drink in my hand, my snow up against the burning sand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải. họ không định để cho mình ung dung bước tới trước cửa nhà họ đâu.

英語

they don't intend to just let us walk in the front door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban chura dang nhap ung dung mua hang sendo vui long su dung so dien thoai de tiep tuc

英語

enter your phone number

最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ bình tĩnh tôi sẽ xuống lầu và tôi sẽ ung dung nhàn hạ lái chiếc porsche của tôi.

英語

i'm gonna calm down i'm gonna go downstairs and i'm gonna take a nice, leisurely drive in my porsche.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chắc không biết là người ta nhìn nó thế nào đâu, nhưng chú chó này vẫn ung dung dạo mát.

英語

you wouldn't know it looking at him, but this dog can power walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốn nói là sau những chuyện xảy ra tối nay anh có thể ung dung về cái khách sạn đó đi ngủ sao?

英語

i'll wait till morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(zalo) 6552 la ma kich hoat cua so dien thoai protected. vui long nhap ma nay vao ung dung zalo de kich hoat tai khoan.

英語

(zalo) 6552 activation code protected windows phone. please enter the code into cavalier zalo de activate your account.

最終更新: 2017-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi tiếp tục bản hợp đồng cho mượn với một câu lạc bộ khác mà ở đó tôi có thể ung dung thi đấu, nghỉ ngơi và làm những điều mình thích, điều đó thật tuyệt.

英語

if i went on loan somewhere that i can play easily, sit back and just do my thing, of course, it’d be good but, at united, we always had the ball and i’ve had to do things i’m not used to since i came here.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một phút sau, ở est village , tôi ngồi cày vài trận x-box ... sau đó nữa, đến l.a, tôi ung dung nhấm nháp sâm panh.

英語

one minute, i'm boosting xboxes in the east village the next, i'm sipping champagne in l.a.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi tiếp tục bản hợp đồng cho mượn với một câu lạc bộ khác mà ở đó tôi có thể ung dung thi đấu, nghỉ ngơi và làm những điều mình thích, điều đó thật tuyệt. tuy nhiên ở manchester united, các cầu thủ luôn đi đấu với tâm thế của một đội bóng lớn và vì thế tôi phải thực hiện những công việc mà bản thân chưa từng trải qua kể từ khi chơi bóng tại đây.

英語

if i went on loan somewhere that i can play easily, sit back and just do my thing, of course, it’d be good but, at united, we always had the ball and i’ve had to do things i’m not used to since i came here.

最終更新: 2017-06-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,586,280 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK