プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khiêu dâm
rebate
最終更新: 2022-09-28
使用頻度: 3
品質:
参照:
cuồng dâm.
sodomy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưỡng dâm!
rape!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cậu thủ dâm nữa sao?
you wanker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đang thủ dâm trên giường tớ kìa.
masturbating on my bed !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuy, không thủ dâm có được không?
chuy, isn't jacking off cool?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cần phải thủ dâm biết chưa. nhiều vào.
-you need to masturbate, dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cậu không thể uống mừng cho việc thủ dâm!
you can't toast to jacking off!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jim này, bố muốn nói chuyện với con về vấn đề thủ dâm.
jim, i want to talk about masturbation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng các cậu phải dẹp trò thủ dâm đi và cải thiện việc xuất tinh sớm.
but you must stop jacking off and improve your resistance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
à, cậu thấy đấy, có vụ việc này mà khiến cho việc thủ dâm trong nhà mình là điều cấm kỵ.
well, you see, there was this incident that made masturbation very taboo in my household.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng quả tôi đã xem phim ông đóng từ khi.... ... từ khi biết thủ dâm, thế nhưng không phải cái trước gây ra cái sau đâu nhé...
i been watching you since i was like... si... since i could masturbate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: