検索ワード: thuận tiện cho việc đi lại (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thuận tiện cho việc đi lại

英語

convenient to travel

最終更新: 2024-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để thuận tiện hơn cho việc đi lại

英語

convenient for travel

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đường thuận tiện cho việc đi lại

英語

convenient for travel

最終更新: 2023-07-11
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thuận tiện cho việc đi lại giữa các khu nghỉ dưỡng

英語

convenient for travel

最終更新: 2023-05-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

để thuận tiện cho việc trao đổi

英語

have you previously had a trc of another organization in vietnam?

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất thuận tiện cho hắn.

英語

very convenient for him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuận tiện

英語

long-lasting companion

最終更新: 2022-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

để thuận tiện cho việc trao đổi liên lạc

英語

for the convenience of communication

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuận tiện hơn,xin cho một địa điểm đi

英語

better than a lead. a location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuận tiện nhỉ.

英語

that's accommodating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào thì thuận tiện cho ông?

英語

when's a good time for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên thuê một căn hộ gần công ty để thuận lợi cho việc đi lại

英語

convenient for travel

最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ hội thuận tiện.

英語

your window of opportunity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy có thuận tiện cho anh không?

英語

would that be any good for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuận tiện một chút thôi

英語

a little too convenient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao thông thuận tiện.

英語

traffic is light in both directions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đảm bảo bán kính uốn cong và thuận tiện cho việc đấu nối cáp.

英語

ensure the bending diameter and convenience of cable connection.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỏi ổng coi giờ nào thuận tiện nhất cho ổng.

英語

ask him what time's most convenient for him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ là quá thuận tiện.

英語

maybe too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ừ, ta nghĩ nó thật sự thuận tiện cho ta khi đi chạy bộ.

英語

this will go very nicely for me when i go out hiking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,354,595 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK