検索ワード: thuật toán chữ ký chứng chỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thuật toán chữ ký chứng chỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thuật toán chữ ký

英語

signature algorithm

最終更新: 2012-08-24
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thuật toán

英語

algorithms

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 12
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập thuật toán.

英語

deploy algorithm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các thuật toán!

英語

algorithms!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chứng chỉ bí tích

英語

cryptographic certificate

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ y khoa.

英語

medical certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ khóa học:

英語

certificate of

最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuật toán khóa đối xứng

英語

shared key

最終更新: 2012-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta vẫn cần thuật toán.

英語

we still need the algorithm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch khuếch đại thuật toán

英語

operational amplifier

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là các thuật toán đồng hình.

英語

isomorphic algorithms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoàn thành chứng chỉ toeic

英語

give suggestions for store development.

最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi biết về thuật toán zola.

英語

tell me about zola's algorithm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thuật toán tiêu thụ nhiên liệu.

英語

- a fuel-burn algorithm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"thuật toán tiên đoán" của cô?

英語

your so-called "predictive algorithm." yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"0, 0, thuật toán mức độ phân hủy."

英語

"zero, zero, decay rate algorithm."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

màu, thuật toán stefan- singer, rgb

英語

color, stefan-singer algorithm, rgb

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo thuật toán chuyển đổi giùm tôi, scott?

英語

i'll need you to generate a transcription algorithm, scott, hmm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ 1 chữ ký thôi.

英語

- it would really help me out a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố chỉ cần chữ ký của con...

英語

i just need your signature--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,193,525 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK