検索ワード: thuốc gây mê cục bộ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thuốc gây mê cục bộ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là thuốc gây mê.

英語

- flunitrazepam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tiêm thuốc gây mê chưa?

英語

-you give him lidocaine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dùng thuốc gây mê ngay đi.

英語

use the chloroform.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ellis, lấy thuốc gây mê.

英語

ellis, take the chloroform.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuốc gây tê.

英語

methadone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuốc gây ảo giác hoặc mê sảng.

英語

an hallucinogenic or a deliriant of some kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuốc gây sẩy thai

英語

abortifacient

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thuốc gây mê? an thần cho ngựa?

英語

chloroform?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là loại thuốc gây mê ngay tức thì.

英語

it's a fast-acting knockout drug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuốc gây mê, cô cần phải dùng.

英語

it's anesthetic. you need it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cục bộ

英語

local

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- là thuốc gây tê liệt.

英語

- it's a paralytic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& cục bộ:

英語

locale

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đây là chloroform (một loại thuốc gây mê).

英語

it's chloroform.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạng cục bộ

英語

local class

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& chủ cục bộ

英語

local master

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

evolution cục bộ

英語

evolution local

最終更新: 2013-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đăng nhập & cục bộ

英語

& local login

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một loại thuốc gây mê dùng để ám thị người dùng thuốc.

英語

a new deliriant drug which rendered its users incredibly suggestible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiếu máu cục bộ

英語

ischemia

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,341,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK