プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lai day
hybrid day
最終更新: 2019-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoá lai.
locked on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con lai!
creamy!
最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
lai (cái)
bottom
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
tương lai
the future.
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 9
品質:
参照:
lai phúc.
joy luck
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tương lai?
how do you come up with this stuff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên lai thu thuế
tax payment receipt
最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và một lời hứa sẽ thu một album trong tương lai. - sao?
an advance for an album to be recorded at a future date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rồi họ kiểm tra họ tộc nhà cậu và tính ra tiềm năng thu nhập tương lai.
dwight: then they check your family tree and calculate future earnings potential.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển giao vãng lai (thu nhập thứ cấp): chi
date created
最終更新: 2021-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照: