検索ワード: thu nhập thụ động (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thu nhập thụ động

英語

interest income

最終更新: 2012-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thu nhập

英語

income

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thu nhập.

英語

money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thu nhập khác

英語

other incomes

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiếm thêm thu nhập

英語

earn extra income

最終更新: 2020-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đagn thụ động.

英語

you're being passive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cử-động thụ-động

英語

passive movement

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trỏ bận thụ động

英語

passive busy cursor

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu nhập không còn.

英語

you- - you-- you have no income.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

linh kiện điện tử thụ động

英語

active component

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hộp thoại tự mở thụ động

英語

passive popup

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là một tay rất thụ động.

英語

you know, when you put it like that, it doesn't sound so bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó gọi là kháng cự thụ động.

英語

it's called passive resistance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương pháp tiếp nhận kiến thức một cách thụ động

英語

from the key, the value will be transmitted in the program promoting career key istartx 6, 2017 including:

最終更新: 2017-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính sách phòng thủ của ông quá thụ động.

英語

your defence policy is too passive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đừng thụ động thế nhấc máy lên gọi cô ấy đi

英語

so not getting in the middle. you pick up the phone and call her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

globulin miễn dịch thụ động hóa không có tác dụng.

英語

the i.v.i.g. hasn't worked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý tôi là chân thành, không phải xung hấn thụ động.

英語

uh, i-i mean that sincerely, not passive-aggressively.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông thường, cổ phần phân phối của khoản thu nhập hoặc thua lỗ của công ty được xem là khoản thu nhập hoặc thua lỗ từ hoạt động thụ động.

英語

the company’s distributive share of income or losses generally may be treated as passive activity income or losses.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội ngũ cán bộ còn thụ động trong việc tiếp cận công nghệ thông tin mới.

英語

they are passive to acquire new technology.

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,746,256 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK