人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giọng nói
voice & type
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giọng nói.
the voices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giọng nói?
voices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giọng nói.
- that's the voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một giọng nói.
a voice your voice, hermione...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giọng nói à?
- was that a voice? - shh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cài đặt giọng nói
voice settings
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
giọng nói của cô.
the tone of your voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giọng nói gì cơ?
what kind of accent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chip đổi giọng nói.
- voice-chip implant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ giọng nói thì thầm ]
{ voices whispering }
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giọng nói của ai đó?
whose is that voice? who is that in there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giọng nói của bạn rất hay
i'll sleep in a little while
最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có giọng nói hay mà.
you have an accent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nghe giọng nói của bạn
i want to hear your voice
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng giọng nói của anh.
- but your accent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nghe được mấy giọng nói?
how many voices did you hear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lại là giọng nói nhỏ đó nữa.
- it's that little voice again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có giọng nói dễ thương quá.
what a lovely voice you have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nghe thấy những giọng nói à?
you hear voices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: