検索ワード: tiÊu ĐiỂm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiêu điểm

英語

focus

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hoãn tiêu điểm

英語

delay focus by:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

điểm

英語

pt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu.

英語

- pepper. - pepper. - pepper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu!

英語

bang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điểm tiêu:

英語

focal point:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu điểm mật khẩu

英語

focus password

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu điểm cửa sổ:

英語

focus window:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhắp để đặt tiêu điểm

英語

click to focus

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập trung, tiêu điểm

英語

to focus

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiêu, tiêu, tiêu.

英語

he's found it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu điểm màn hình riêng

英語

separate screen focus

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là tiêu điểm của film.

英語

- that's what the film's about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mức chống ăn cấp tiêu điểm:

英語

focus stealing prevention level:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu điểm dưới chính xác chuột

英語

focus strictly under mouse

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ.

英語

focus

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mục tiêu còn cách điểm đến 200 yards.

英語

target is about 200 yards away from destination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tô sáng các trường nhập chữ có tiêu điểm

英語

highlight focused text input fields

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho phép tập lệnh đặt tiêu điểm trên cửa sổ.

英語

allow scripts to focus the window.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều hơn một ô điều khiển có tiêu điểm

英語

more than one focused widget

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,068,044 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK