検索ワード: tiền Ảo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiền Ảo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tặng tiền...

英語

new advanced search...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền phòng tháng

英語

trading room sõ

最終更新: 2018-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ký hiệu tiền tệ

英語

symbol ,currency

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn ảnh

英語

& y:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

băng- đảo

英語

lithuanian azerty standard

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiện ích thử ra hồi quy khtml

英語

khtml regression testing utility

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiểu dụng trên bảng điều khiển để chuyển đổi màn hình nền ảocomment

英語

online services

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiện ích để chạy văn lệnh kiểu kjsembed.

英語

utility for running kjsembed scripts

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ashmore và các đảo cartier

英語

presence

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện/ Ẩn màn hình nền

英語

show klipper popup-menu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên

英語

prefix to install resource files to

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện kde

英語

compiled in prefix for kde libraries

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ nhớ trao đổi là bộ nhớ ảo sẵn sàng cho hệ thống sử dụng. nó sẽ được dùng theo yêu cầu, và được cung cấp bằng một hay nhiều phân vùng trao đổi và/ hay tập tin trao đổi.

英語

application data

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,173,682 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK