検索ワード: tiếng thái lan (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng thái lan

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin chào (tiếng thái)

英語

sawadeekrup eight-fafced buddha, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người thái lan song sinh?

英語

siamese twins? siam?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quẹo phải trước mặt (tiếng thái) chạy thêm hai quảng nữa

英語

make a right turn in front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một cái bãi đậu xe bỏ hoang (tiếng thái) quẹo phải trước mặt.

英語

drive on for two blocks lt's an abandoned car park

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người thái lan? Đường đi giữa pháp và thái lan?

英語

trade routes between france and thailand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,032,082,184 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK