検索ワード: tiên phải có bơ mới onl nha (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiên phải có bơ mới onl nha

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng trước tiên phải có đổ nát đã.

英語

but first there has to be rubble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước tiên phải có được những phần cần thiết đã.

英語

but first we must acquire the parts we need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu tiên phải có người vào dụ nó và dẫn nó đi đường khác.

英語

first, someone's gonna have to go get it, and bring it around the other side of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,027,262,255 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK