プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiêu chuẩn quy định
prescribed standards
最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
giày đen tiêu chuẩn.
standard-issue black shoes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình ảnh/thương hiệu
image/brand
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đạt tiêu chuẩn.
you passed. okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng nhận diện thương hiệu
increase the level of brand recognition
最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ là một thương hiệu.
- mm-hm. - she's a brand name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không đủ tiêu chuẩn?
completelysubstandard services.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thương hiệu và giấy phép
trademarks and licenses
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
như pepsi, là thương hiệu
like pepsi, that's a brand name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giống như một thương hiệu
- more of a trademark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: