検索ワード: tiến độ cung cấp vật tư (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiến độ cung cấp vật tư

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vật tư

英語

item

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

cung cấp.

英語

furnish

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giá vật tư

英語

cost of material

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vật tư - lô

英語

item - lot

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiến độ thực hiện dự án đầu tư:

英語

progress of investment project:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mua sắm vật tư

英語

actively and actively seek bidding packages

最終更新: 2019-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu cung cấp vật dụng mỹ thuật đấy.

英語

art supply store.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vật tư, chỉ tiêu,

英語

materials and goods entrusted for keeping and outsourcing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết bị vật tư

英語

materials and equipment

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vật tư văn phòng.

英語

office supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dỰ kiẾn tiẾn ĐỘ thỰc hiỆn

英語

expected operation schedule

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiến độ giải quyết công việc

英語

skills in solving situations

最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần tăng tiến độ.

英語

fuck it. we need to speed things up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, mọi thứ đều đúng tiến độ.

英語

well, everything is on track.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô không thể làm chậm tiến độ.

英語

you can not stop progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi đẩy nhanh tiến độ xin giấy phép

英語

i got all the permits fast-tracked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

brisbane muốn nghe về tiến độ của anh.

英語

brisbane wants to hear of your progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian và tiến độ thực hiện hợp đồng:

英語

contract duration and schedule:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã vượt quá tiến độ rồi mà.

英語

we are way ahead of schedule, man, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hai bên thống nhất tiến độ như sạu:

英語

- both parties have agreed to reach the following progress rate:

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,270,727 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK