プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiến bộ
improvement
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tiến bộ".
'forward'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúng tôi đã có tiến bộ vượt bậc.
in the process, we had a breakthrough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tiến bộ.
you've improved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tiến bộ đấy.
you're learning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy tiến bộ chưa?
look how well you're doing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng tiến bộ lắm.
- pretty good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con tiến bộ rồi đấy.
you have shown improvement
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một sự tiến triển vượt bậc của khoa học.
the possibilities for the advancement of science
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tuổi trẻ và tiến bộ.
- youth and progress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy học rất tiến bộ
he had made much progress in his studies
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả những tiến bộ.
all the major advances.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ, nó rất tiến bộ.
now, that's progress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thế thì đâu tiến bộ được.
- they don't help you get on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tiến bộ gì không?
- any improvement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã có tiến bộ đáng kể.
you're showing marked improvement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỉ sẽ còn tiến bộ - kompany
belgium will improve – kompany
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- nếu có được chút tiến bộ nào...
-lf there's ever going to be any progress--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu tiến bộ nhiều, mississippi.
- you're learning, mississippi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai tới đây để tiến bộ lên nào?
who's here for self-improvement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: