検索ワード: tiếng anh, tiếng tây Âu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng anh, tiếng tây Âu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếng anh, tiếng anh.

英語

english, english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếng anh, tiếng pháp

英語

and english and french.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó viết bằng tiếng anh. tiếng anh?

英語

it's in english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

t/tiếng anh/tiếng việt/subsynchronous

英語

as the level for compensation increases, the oscillation frequency of the subsynchronous electrical mode decreases.

最終更新: 2016-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

tiếng anh hay tiếng tây ban nha, nói 1 thứ tiếng thôi.

英語

speak english or spanish, but pick one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

wordreference. com dịch: tiếng anh sang tiếng tây ban nhaquery

英語

wordreference. com translation: english to spanish

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

hắn nói tiếng anh, tiếng tây ban nha và một chút tiếng pháp.

英語

he speaks english, spanish and a little french.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

tiếng tây ban nha

英語

espanol

最終更新: 2013-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng tây ban nha.

英語

no hablo granjero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

[tiếng tây ban nha

英語

-chinga por ia madre. -hija de ia gran puta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có, tôi nói tiếng anh, còn anh có nói chút ít tiếng tây ban nha chứ?

英語

yes, absolutely. yeah, but you speak good spanish. oh, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(tiẾng tÂy ban nha)

英語

- buenos tardes. - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- (tiếng tây ban nha)

英語

move it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

( nói tiếng tây ban nha )

英語

tranquilo, papi. ( speaking spanish )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(tiếng tây ban nha) chào.

英語

hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(tiếng tây ban nha) gì?

英語

what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(tiếng tây ban nha) À, có.

英語

ah, sí. mire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(tiếng tây ban nha) angela.

英語

Ángela.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(tiếng tây ban nha) bao xa?

英語

¿a qué distancia queda?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(claudia nói tiếng tây ban nha)

英語

(claudia speaking spanish)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,182,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK