人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếng anh của tôi rất kém
my english is very bad
最終更新: 2017-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi... rất yếu...
my english... weak...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh tôi rất tệ
hello friend , we can design safety device for you
最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng tiếng anh của tôi
i will try to improve english
最終更新: 2018-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi dở lắm.
my english is bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế
l 'm going for a walk.
最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không tốt
we will meet soon
最終更新: 2019-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của ông ấy rất tốt.
his english really is very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tiếc nhưng tiếng anh của tôi rất tệ
my poor english
最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng tiếng anh của tôi khá tệ
my english is pretty bad
最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ
i'm sorry, i'm ignorant in english.
最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của bạn tốt
you speak english very good
最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt mà
lonely elderly people
最終更新: 2023-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh của tôi.
my brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không thành thạo lắm
i am busy now
最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của ông giỏi lắm.
you're english is good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của hắn thế nào?
how's his english?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa học tiếng anh của bạn
最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng như tiếng anh của anh thôi.
as is your english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày hiểu tiếng anh của tao chớ?
you understand my english?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: