プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ nói tiếng anh khá tốt.
they spoke good english, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn nói tiếng anh khá tốt.
- he spoke english pretty good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy nói tiếng anh khá tốt
she speaks english well.
最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng tiếng anh của tôi khá tệ
my english is pretty bad
最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá ổn.
i'm pretty great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém
i'm studying english quite badly
最終更新: 2018-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khá chắc
i'm pretty sure
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khá đấy.
you're good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khá lắm !
you're the man now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì, rich kaplan bảo anh khá ổn.
well, rich kaplan says you're good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khá liều lĩnh.
(chuckles) quite a risk you took.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thấy khá ổn
it's cozy. attitude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khá là chắc đấy.
i'm pretty sure, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông anh khá lắm!
looking good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh khá khôn khéo đấy?
- you're a pretty smart fella, aren't ya?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hi. oh, tôi khá ổn.
oh, i'm pretty good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó khá ổn định. Đi nào.
it's stable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy nói anh ở lại một tiếng, và anh ấy nói anh khá ấn tượng.
he said you were there for like an hour, and that you were really impressive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- này, anh khá hơn rồi đó.
- hey, you're getting better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thật là chân anh khá hơn?
cameron: is your leg really better?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: