検索ワード: tiếng anh khá ổn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng anh khá ổn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ nói tiếng anh khá tốt.

英語

they spoke good english, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn nói tiếng anh khá tốt.

英語

- he spoke english pretty good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy nói tiếng anh khá tốt

英語

she speaks english well.

最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi khá tệ

英語

my english is pretty bad

最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khá ổn.

英語

i'm pretty great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém

英語

i'm studying english quite badly

最終更新: 2018-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh khá chắc

英語

i'm pretty sure

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh khá đấy.

英語

you're good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh khá lắm !

英語

you're the man now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì, rich kaplan bảo anh khá ổn.

英語

well, rich kaplan says you're good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh khá liều lĩnh.

英語

(chuckles) quite a risk you took.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy khá ổn

英語

it's cozy. attitude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh khá là chắc đấy.

英語

i'm pretty sure, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông anh khá lắm!

英語

looking good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh khá khôn khéo đấy?

英語

- you're a pretty smart fella, aren't ya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hi. oh, tôi khá ổn.

英語

oh, i'm pretty good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khá ổn định. Đi nào.

英語

it's stable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy nói anh ở lại một tiếng, và anh ấy nói anh khá ấn tượng.

英語

he said you were there for like an hour, and that you were really impressive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- này, anh khá hơn rồi đó.

英語

- hey, you're getting better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thật là chân anh khá hơn?

英語

cameron: is your leg really better?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,726,978,711 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK