検索ワード: tiếng anh rất khó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng anh rất khó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn nói tiếng anh rất tốt

英語

bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nói tiếng anh rất tốt.

英語

your english is pretty good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy nói tiếng anh rất giỏi.

英語

she speaks very good english.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất khó hiểu đấy.

英語

you're very confusing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng quảng Đông rất khó phát âm

英語

cantonese is very difficult to pronounce

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất khó.

英語

it's difficult.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất khó.

英語

- very.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất khó chịu

英語

boring. mm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất khó chịu.

英語

no, we sure don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất khó đấy!

英語

really hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học tiếng nhật khó hơn tiếng anh rất nhiều

英語

japanese is more difficult than english

最終更新: 2021-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống thiếu anh rất khó khăn.

英語

your absence has been difficult.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có lợi thế là nói tiếng anh rất trôi chảy

英語

she has the advantage of speaking fluent in english

最終更新: 2018-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một từ rất khó.

英語

a very hard word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe rất khó chịu!

英語

it's very annoying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tiếng anh rất tệ. tôi không biết nhiều từ

英語

i speak english very badly

最終更新: 2019-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ rất khó đoán

英語

so it is difficult to predict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi rất khó tính.

英語

my mother is strict.

最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta rất khó chịu!

英語

boy, she's a pill!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy rất khó hiểu.

英語

- i'm boggled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,397,822 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK