プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếng cọ xát
friction murmur
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
không tiếng cọ.
lewis: give her the shot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cọ sát ngón tay đi.
rub your fingers together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sự) cọ sát inh tai
stridulation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
góc mà sat, góc cọ sát
angle of friction
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
anh cọ sát 2 cái que vào nhau.
i just have to rub 2 sticks together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngộ đạo, con người cần phải có nhiều cọ sát và kinh nghiệm
wudao, the most important things in life are experience and practise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: