人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếng mẹ đẻ của bạn là tiếng việt
what is your native language
最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên tiếng anh của bạn là gì
bui phuong nam
最終更新: 2018-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ bạn tên gì?
cụdhnjnjfjfnfjj
最終更新: 2023-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh không phải là tiếng mẹ đẻ của tôi.
english is not my first language.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghe tiếng mẹ
♪ and i hear mama calling ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
my mother tongue is the most beautiful present that i received from my mother.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói tiếng gì?
what languages do you speak?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói được tiếng gì
what language can you speak?
最終更新: 2020-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiến thức về tiếng mẹ đẻ của shakespeare của ông rất hữu ích.
your knowledge of shakespeare's language comes in handy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tiếng basque) mẹ.
'mommy.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ đẻ
birth mother
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn hàng tiếng nữa mới đẻ.
got, like, hours to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ gì?
- fuck what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ kiếp cái tiếng anh của mày.
you fucking english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ bạn không ý kiến gì sao?
-fuck, and your mom didn't mind?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà ấy là mẹ đẻ. - gì chứ?
- she's the birth mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ nói gì?
- please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: