検索ワード: tiếng mẹ đẻ của bạn là gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng mẹ đẻ của bạn là gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếng mẹ đẻ của bạn là tiếng việt

英語

what is your native language

最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên tiếng anh của bạn là gì

英語

bui phuong nam

最終更新: 2018-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng mẹ đẻ

英語

first language

最終更新: 2015-04-09
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng anh là tiếng mẹ đẻ của bạn phải không?

英語

is english your mother tongue?

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng gì?

英語

turn what down?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ bạn tên gì?

英語

cụdhnjnjfjfnfjj

最終更新: 2023-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh không phải là tiếng mẹ đẻ của tôi.

英語

english is not my first language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe tiếng mẹ

英語

♪ and i hear mama calling ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.

英語

my mother tongue is the most beautiful present that i received from my mother.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói tiếng gì?

英語

what languages do you speak?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói được tiếng gì

英語

what language can you speak?

最終更新: 2020-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiến thức về tiếng mẹ đẻ của shakespeare của ông rất hữu ích.

英語

your knowledge of shakespeare's language comes in handy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng basque) mẹ.

英語

'mommy.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ đẻ

英語

birth mother

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn hàng tiếng nữa mới đẻ.

英語

got, like, hours to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ gì?

英語

- fuck what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ kiếp cái tiếng anh của mày.

英語

you fucking english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ bạn không ý kiến gì sao?

英語

-fuck, and your mom didn't mind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà ấy là mẹ đẻ. - gì chứ?

英語

- she's the birth mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ nói gì?

英語

- please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,579,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK