検索ワード: tiếp khách dùng để (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếp khách dùng để

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con tiếp khách.

英語

i have a guest now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng tiếp khách

英語

parlour

最終更新: 2014-11-05
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tiếp khách!

英語

the reception is closed, by vesta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tiếp khách đặc biệt.

英語

– special guest hosting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh phải tiếp khách hàng.

英語

i have customers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ở lại tiếp khách đi.

英語

you stay with your guests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bả có tiếp khách không?

英語

is she receiving callers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bà ấy không tiếp khách.

英語

she's not receiving visitors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có, nhưng đang tiếp khách.

英語

yes, but he's in a meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vào gọi ông chủ ra tiếp khách.

英語

tell the boss he has guests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng để bắt bướm

英語

catching butterflies

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng để chơi thôi.

英語

i use it for ceremony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã thực tập tại quầy tiếp khách.

英語

i have work experience in front desk.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dùng để bôi trơn.

英語

to use lube.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng để đựng nước

英語

it's used to contain water

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng để giáp lá cà.

英語

for the invasion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dùng để cọ toilet

英語

we use that to clean the toilets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó dùng để hạ cánh.

英語

they're for landing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thứ dùng để bơm vào?

英語

they did this to coops?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiếm là dùng để giết chóc.

英語

swords are for killing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,135,644 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK