プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếp nhận đề xuất
receive proposals
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
vấn đề.
problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vấn đề?
issues?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "vấn đề"?
- "the thing"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đặt vấn đề
question
最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:
có vấn đề.
there's a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
có vấn đề?
problems?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có vấn đề.
we've got a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vấn đề gì?
- hello?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là cách nhìn nhận vấn đề.
- that's the way it's looking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phiẾu tiẾp nhẬn
consultation information receipt
最終更新: 2021-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
không vấn đề.
(lively dance music plays)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không vấn đề!
no problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- không vấn đề.
- it's not a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không vấn đề!
it's-a like no problem whatsoever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không nhìn nhận vấn đề như vậy.
well, i don't see the point in that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếp nhận thông tin
receive information
最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách nhìn nhận vấn đề rất chi là tiêu cực.
very negative way of looking at things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, vấn đề kế tiếp
okay, next question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vấn đề tiếp theo là gì?
what's the next problem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: