人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiết kiệm chi phí
broaden understanding
最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm hơi đi.
yeah, save your breath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm đạn đi!
hold your fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quên chi phí đi.
- screw the cost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi phí đi lại ăn ở, phụ cấp
travel expenses, accommodation, allowances
最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
• tăng độ bền để tiết kiệm chi phí
• longer duration of ideal fuel economy
最終更新: 2011-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nên tiết kiệm đi.
you save your money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiết kiệm 1 tý đi
- leave some for your savings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm
saving
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tiết kiệm đạn đi, watson.
save the bullets, watson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ nhận trước 50$ cho, chi phí đi lại.
i will take that $50 in advance. there will be expenses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sổ tiết kiệm
provisioning
最終更新: 2020-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm đạn.
conserve ammo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm đạn!
conserve your ammunition!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải tiết kiệm.
- make them count.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiẾt kiỆm thỜi gian
oriented development
最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tiết kiệm đạn.
save your ammo, valdez.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm quái gì?
what savings?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiết kiệm thời gian.
-saving time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm giấy vệ sinh
prohibited indiscriminate spitting
最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照: