検索ワード: tiểu nhân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiểu nhân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiểu

英語

min

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiểu mạn

英語

xiaoman

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiểu học.

英語

elementary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiểu bạch?

英語

susu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiểu mai! ...

英語

chiao mei!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"tiểu quái"

英語

beasty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tiểu nhân lỡ lời.

英語

i meant no offense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiểu nhân không biết.

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiểu ngạch

英語

main category

最終更新: 2018-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiểu nhân không dám.

英語

- i wouldn't dare, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiểu nhân ko biết dạy em

英語

it's really my fault

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhận của tiểu nhân một chén.

英語

accept this small man's toast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, ta chỉ là tiểu nhân.

英語

true, i'm made of inferior stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(thuộc) tiểu hạch, hạch nhân

英語

nucleolar

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngụy quân tử tệ hơn chân tiểu nhân

英語

false friends are worse than open enemies

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tiểu nhân thật cảm kích ơn ngài.

英語

we're more then grateful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cần làm khó tiểu nhân chứ?

英語

don't make it hard, alright?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tiểu nhân đắc chí trong hang ổ.

英語

it's hard to beat local hoodlums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lục tiểu phụng là do lưu tùng nhân diễn

英語

marilyn is a stage name though

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong văn thư, tiểu nhân cũng viết như thế

英語

as i wrote in my report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,727,680,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK