プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiểu ngạch
main category
最終更新: 2018-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiểu nhân không dám.
- i wouldn't dare, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiểu nhân ko biết dạy em
it's really my fault
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhận của tiểu nhân một chén.
accept this small man's toast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, ta chỉ là tiểu nhân.
true, i'm made of inferior stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thuộc) tiểu hạch, hạch nhân
nucleolar
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
ngụy quân tử tệ hơn chân tiểu nhân
false friends are worse than open enemies
最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tiểu nhân thật cảm kích ơn ngài.
we're more then grateful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không cần làm khó tiểu nhân chứ?
don't make it hard, alright?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tiểu nhân đắc chí trong hang ổ.
it's hard to beat local hoodlums.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lục tiểu phụng là do lưu tùng nhân diễn
marilyn is a stage name though
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong văn thư, tiểu nhân cũng viết như thế
as i wrote in my report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: