検索ワード: tiểu thuyết trinh thám (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiểu thuyết trinh thám

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đọc tiểu thuyết trinh thám.

英語

you read spy novels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiểu thuyết

英語

novel

最終更新: 2014-10-03
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có rất nhiều tiểu thuyết trinh thám ở nhà ....

英語

i have a pile of detective novels at home...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có bán tiểu thuyết trinh thám nước ngoài không

英語

do you sell foreign detective novels

最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết gia.

英語

novelist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi tham gia một lớp học, học viết tiểu thuyết trinh thám.

英語

i take this class, writing the mystery novel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết lãng mạn

英語

romance novel

最終更新: 2015-03-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết mà.

英語

it's fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết của anh?

英語

your novel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tiểu thuyết lãng mạn.

英語

romantic novels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kitchen (tiểu thuyết)

英語

kitchen

最終更新: 2015-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi còn là sinh viên cô đọc nhiều tiểu thuyết trinh thám lắm hả?

英語

"sent by a lonely man from terung district."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

viết 1 cuốn tiểu thuyết.

英語

writing a novel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nào, trinh thám towne,

英語

now, detective towne,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tiểu thuyết người lớn.

英語

- graphic novels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm tốt trinh thám greer.

英語

good job agent greer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cụ wdcpd, trinh thám giỏi.

英語

ex-wdcpd, detective grade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi là trinh thám ransone.

英語

- i'm detective ransone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh trinh thám phải không?

英語

- detective?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chào, tôi là trinh thám edwards.

英語

hi, i'm detective edwards, l.a.p.d. this is detective bell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,562,244 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK