検索ワード: tiệm sách ở cạnh nhà anh ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiệm sách ở cạnh nhà anh ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bên cạnh anh ấy.

英語

by his side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở cạnh cô ta anh ấy thế nào?

英語

what was he like with her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đứng bên cạnh anh ấy

英語

please always be by my side

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang ở cạnh anh.

英語

i'm with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em luôn ở bên cạnh anh

英語

i will always be with you

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ ở bên cạnh anh.

英語

i would stand with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải ở bên cạnh anh ta.

英語

you stay on the number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn mình ở quán bar bên cạnh ấy.

英語

we're at the bar next door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng,... hãy ở bên cạnh cô ấy.

英語

but, uh... stay with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ở cạnh phòng giam cô ấy.

英語

- you were in the cell next to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn ở cạnh

英語

know that i'm here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy ở đây.

英語

he was here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy ở đâu?

英語

where is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy ở kia.

英語

- he's right over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy ở đâu?

英語

was?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đứng đầu danh sách

英語

he came out at the top of the list

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn ở bên cạnh em.

英語

and i want it with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ ở cạnh tôi chứ?

英語

will ye stay with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy không hiểu tôi, nhưng tôi có thể là chính mình khi ở cạnh anh ấy.

英語

he doesn't understand me, but i can be myself around him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em làm gì ở tiệm sách?

英語

-what'd you do at the book store?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,875,688 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK