検索ワード: tieng việt khó học lắm bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tieng việt khó học lắm bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

toi chi biet tieng việt

英語

toi chi biet tieng viet

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng khó học

英語

learning disabilities

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được lắm bạn nhỏ!

英語

sweet, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng khó học toán

英語

dyscalculia

最終更新: 2014-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân không khó học.

英語

shit isn't difficult.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em chán học lắm rồi!

英語

man, i think this is bullshit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm tốt lắm, bạn of tôi

英語

nice work, my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chà, hay lắm, bạn của ta.

英語

well, he ain't my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỗ này cảnh đẹp lắm, bạn của tôi.

英語

it's a hell of a view, my old friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh biết nhiều về khoa học lắm nhá.

英語

i happen to know a lot about science. i know of fermentation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe có vẻ không khoa học lắm murph.

英語

dad, tell her. well, it's not very scientific, murph.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thật ra hai đứa còn nhiều điều phải học lắm

英語

you two still have a lot to learn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thật sự sẽ nhớ bạn lắm, bạn biết không

英語

i'm really going to miss you, you know

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trước đây có nhiều người đến đây xin học lắm.

英語

too many people come before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc đời ngắn ngủi lắm bạn ơi chúng ta sinh ra để có niềm vui

英語

eh, louis? life is short when you're done, you're done

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không hiểu ý bạn nói cho lắm , bạn có thể nói rõ ra không

英語

can i help you

最終更新: 2023-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đăng kí mấy khó học ở risd để chọc mấy tay thợ thủ công nửa mùa hàng xóm.

英語

i took some classes at rlsd so i could make fun of these lame artsy douches in my neighborhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơn nữa cô bé dạy cho nó tiếng hán, thứ tiếng khó học nhất trên thế giới.

英語

not to mention she taught him the hard language of chinese

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 đứa mi có vẽ thân thiết lắm, bạn nhỏ ... con ốc màu tím này là gì của mi ?

英語

you two seem to have a special connection, little amigo, and snail who seems to be friends with little amigo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó không khoa học lắm đâu nhỉ? vậy thì anh biết gì về khoa học... thưa ngài bỏ học?

英語

and what would you know about science, mr. ivy-league-dropout?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,411,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK