プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- nhỏ lắm.
- so small.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn nhỏ lắm.
little.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trái tim em...
- thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con còn nhỏ lắm.
you are still far too small.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây rồi, em nhỏ.
there you are, young thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- branson nhỏ lắm.
- branson's small.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh - trái tim - em.
i heart you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng còn nhỏ lắm.
they're still very young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào ấy, cô em nhỏ.
hey there, sweet little thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em nhỏ nhất của cô chắc phải còn trẻ lắm?
your youngest sisters must be very young?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chú em nhỏ của tôi!
bravo, little brother!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô em nhỏ nhắn xinh xắn.
you dirty little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nếu em nhỏ giọng lại.
- lf you pipe down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đừng làm trái tim em đau
do you really love me?
最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã ăn cắp trái tim em.
you have stolen my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng cả trái tim em!
from the bottom of my heart !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao, thích mấy em nhỏ hả?
stay! so, you like little girls?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn mãi sống trong tim em.
i'll always have you in my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kim, em nhỏ hơn, dễ làm hơn.
- kim, you can do it. you're smaller.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm trái tim em tan nát rồi đấy.
you're breaking my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: