プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đề xuất:
suggestions:
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:
quán của ông được đề xuất.
your place comes recommended.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tập tin xuất
output file
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
cô này được đề xuất từ halliburton.
she comes highly recommended from halliburton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy tin tôi, nó sẽ được xuất bản.
believe you me, it'll be published.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ chỉ đề xuất.
i'm just saying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kẾt luẬn & ĐỀ xuẤt
conclusion and suggestions
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tóm tắt các đề xuất
summary of recommendations
最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:
tôi có một đề xuất.
i have a proposal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có đề xuất gì?
what are you offering?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh có đề xuất gì?
- what are you suggesting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên tập tin được đề nghị cho tập tin được tải về
suggested file name for the downloaded file
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có đề xuất gì không?
any suggestions?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đề xuất được tóm tắt ở bảng 3
the summary of recommendations is given in table 3.
最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:
Đề xuất của tôi phải được cao hơn chứ.
my offer is more than generous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hồ sơ dự thầu hoặc hồ sơ đề xuất của bên b (nếu có);
bid invitation documents or those proposed by party b (if any);
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
lá»i tên táºp tin
new folder...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bên b xuất hóa đơn cho bên a
party b shall issue invoice to party a.
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
bên b sẽ xem xét quy hoạch không gian hiện có và đề xuất ý tưởng bố trí.
party b shall review the existing space planning to propose any arrangement.
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
bên b (bên sản xuất gia công):
party b (manufacturer):
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質: