プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vĩnh tường
vinh tuong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:
参照:
bức tường.
the wall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bức tường!
the walls!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản tường trình
a report of the incident
最終更新: 2020-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
gạch và tường gạch.
brick and masonry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lương cảnh tường!
cheung!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- bức tường yigael.
! - yigael's wall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ bề trên, đức tin của mẹ là một bức tường kiêu hãnh.
mother superior, your faith is a wall of pride
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng sao cô biết chúng tôi tin tường anh chàng đó?
but what tells you we can trust that man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tướng quân tường... tướng quân tường...
this close to impressing' the ancestors, gettin' the top shelf, an entourage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mất tường tuớng quân không có nghĩa là mất hết niềm tin.
[screaming]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: