検索ワード: tinh dầu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tinh dầu

英語

essential oil

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

tinh dầu cam

英語

orange essential oil

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tinh dầu húng quế

英語

basil essential oil

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tinh dầu cam hương

英語

bergamot essential oil

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tinh dầu tràm (100ml)

英語

tinh dầu tràm (100ml) attar of melaleuca alternifolia (100ml)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tinh dầu gỗ hoàng đàn

英語

cedarwood himalayan essential oil

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tinh dầu quế nguyên chất 100%

英語

100% pure cinnamon oil

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tinh dầu chanh, phải, đúng vậy.

英語

lime oil, yes indeed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tinh dầu gấc nguyên chất (50 ml)

英語

tinh dầu gấc nguyên chất (50 ml) attar of pure spiny bitter gourd (50ml)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh có biết tinh dầu áp-xanh không?

英語

do you know absinthe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tinh dầu massage thon gọn vóc dáng (100ml)

英語

tinh dầu massage thon gọn vóc dáng (100ml) attar used in massage for slimming body (100ml)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hy vọng là tinh dầu sẽ thu hút con ma cà rồng.

英語

let's hope the corpse oil will attract the vampire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mười ngàn bông hồng chỉ để chiết xuất ra một lạng tinh dầu.

英語

ten thousand roses to produce one single ounce of essential oil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nào cũng phải trộn tinh dầu cốt trước, rồi mới thêm cồn.

英語

essential oils are always to be mixed first, then the alcohol added.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang làm nhân viên văn phòng của một công ty sản xuất về tinh dầu

英語

i'm working as an office worker

最終更新: 2022-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7.2 dưới đây là một số công dụng và cách sử dụng của tinh dầu quế:

英語

7.2 purposes and usage of cinnamon oil are given below:

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh dầu gỗ tuyết tùng, lacquer. Đây là nơi kẻ giết người ướp những cái xác.

英語

****** this******

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thủy ngân ở đây, sức nóng sẽ đúng một cách chuẩn xác, và tinh dầu sẽ từ từ bốc lên.

英語

when the quicksilver is here, the heat is precisely correct, and the oil will gradually rise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bị chuột rút, bạn hãy pha tinh dầu quế với nước ấm, massage nhẹ nhàng lên vùng đau nhức.

英語

if you suffer with cramp, a mixture of cinnamon oil with warm water can be used to ease the pains.

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,757,887 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK