検索ワード: tinh hoa ẩm thực việt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tinh hoa ẩm thực việt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tinh hoa ẩm thực

英語

quintessence of vietnamese cuisine

最終更新: 2021-05-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoa văn hoá ẩm thực việt nam

英語

vietnamese culinary culture elite

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ẩm thực việt nam

英語

vietnamese cuisine

最終更新: 2015-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ẩm thực

英語

cooked

最終更新: 2013-01-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ẩm thực?

英語

the food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ẩm thỰc nhẬt hÀn

英語

culinary quintessence of cho lon

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giỚi thiỆu Ẩm thỰc

英語

culinary introduction

最終更新: 2022-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nấu ẩm thực pháp cơ bản

英語

culinary preliminary processing

最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tinh hoa của cuộc sống".

英語

the quintessence of life, i think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- du lịch gắn với ẩm thực

英語

- cuisine tourism

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoa văn hóa trung quốc

英語

the quintessence of human culture

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoa của trái đất này.

英語

we're the salt of the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoa của gondor đâu rồi?

英語

where is gondor's finest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh là tinh hoa của nước mỹ.

英語

this is what you've been trained for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng thích ẩm thực phố cổ nữa

英語

of which must be mentioned

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chính là cái "tinh hoa".

英語

there's your quintessence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tiếp thu những tinh hoa văn hóa nhân loại

英語

quintessence of human culture

最終更新: 2021-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bp ẩm thực (nhà hàng, bar & bếp):

英語

cuisine (restaurant, bar & kitchen):

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

01 trưởng bp ẩm thực (tuyển ngay)

英語

01 head of cuisine department (situations vacant)

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả tinh hoa xâ hội đã có ở đây...!

英語

- makes you proud

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,674,237 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK