検索ワード: toàn bộ thời gian (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

toàn bộ thời gian

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là toàn bộ thời gian.

英語

it's been there the whole time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian

英語

time

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 34
品質:

ベトナム語

thời gian.

英語

the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thời gian

英語

- wow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...thời gian.

英語

- time. - dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đồng bộ hoá thời gian chưa?

英語

- the clock is well placed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ theo dõi thời gian gnomename

英語

gnome time tracker

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

11243=Đồng bộ thời gian thực

英語

11243=real-time sync

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

toàn bộ thời gian tôi sống tại bridgeton, washington.

英語

lived my whole life in bridgeton, washington.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy, à, cô ấy ở với tôi toàn bộ thời gian.

英語

she's, uh, she's been with me this whole time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

11244=kích hoạt Đồng bộ thời gian thực

英語

11244=enable real-time sync

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cậu ấy sẽ tiến bộ sau thời gian khó khăn.

英語

"he has gone a little bit through a difficult time.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi thích xem bộ phim này khi tôi có thời gian

英語

i like to watch this film when i have time

最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian, thời gian, thời gian...

英語

ah, time, time, time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể đồng bộ mã thời gian mà không có...

英語

i-i can't sync the timecode without...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã tiến bộ nhiều. trong một khoảng thời gian ngắn.

英語

##[speaking japanese] xxxxxxxxxxxx

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ mất thời gian để sửa chữa toàn bộ.

英語

it will take some time to repair them all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian này it'sa bộ phim võ thuật.

英語

this time it's a martial arts film.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quả cầu to thế, muốn bơm lên cũng mất một ít thời gian.

英語

- it takes longer, it's fucking big

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

to dã nói chúng ta vượt thời gian ko ai tới đây được.

英語

i told you if we got here on time no one would be here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,759,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK