プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
to lớn,
heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất to lớn.
huge men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-em to lớn.
i'm "huge"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh bạn to lớn.
you big jessie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to lớn, khỏe mạnh.
big, strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cục cứt chó to lớn
big shit for shit
最終更新: 2019-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi to lớn lắm.
chief: my poppa's real big.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy gì to lớn thế!
chickens go in, pies come out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng rất to lớn.
- enormous things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một kế hoạch to lớn
you have a really big plan!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh to lớn hơn tôi mà.
you're a lot bigger than me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, anh chàng to lớn.
hey, big guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một gã to lớn tóc đen.
- a big guy with black hair. - and a small bald guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"chú ngựa một sừng to lớn"...
one big unicorn by...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hoặc chúng ta to lớn hơn
or bigger bodies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon anh bạn to lớn.
good night, big guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác to lớn hơn cháu nhiều!
you're so much bigger than me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chú ý, con gấu xám to lớn
- behold, the mighty grizzly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã phạm 1 sai lầm to lớn
better get yourself a good criminal attorney, counselor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là một viên marshmallow to lớn.
you're a big old marshmallow, you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: