プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- toa?
car?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toa thuốc
prescription
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 3
品質:
cược toa xe.
bet is boxcars.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dau than kinh toa
dau than kinh toa
最終更新: 2022-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
toa xe thì nặng.
this wagon is heavy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lui lại toa xe!
pull back to the left!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một toa thuốc.
a prescription.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách 2 toa trước.
two cars up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho toa xe đó đi!
move that wagon out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn ở toa xe nào?
which wagon is he in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần một toa xe lửa.
you need the super chief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh để toa xe ở đâu?
where's the wagon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta đến toa lét.
- we're going to the bathroom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có toa xe hàng đằng trước.
slow freight ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mau lên, chạy ra sau toa xe.
hurry up, get behind the wagon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta sẽ tìm ra toa xe đó.
- we're going to find that wagon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nhanh nữa là sẽ lật toa!
- any faster, we'll come off the rails!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ ở yên trong toa xe của họ.
they stick to their wagons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi là toa, không phải toa xe.
theyre cars, not carriages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buộc ngựa vô toa xe. - vâng, sếp.
- hitch their horses up to the wagon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: